Có 2 kết quả:
甜头 tián tou ㄊㄧㄢˊ • 甜頭 tián tou ㄊㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sweet taste (of power, success etc)
(2) benefit
(2) benefit
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sweet taste (of power, success etc)
(2) benefit
(2) benefit
Bình luận 0